Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thủ tục
[thủ tục]
|
formality; procedure
Procedure for obtaining a driving licence
You must follow (the) normal/usual procedure
What's the correct procedure?
The medical test is a mere formality; The medical test is just a formality
To comply with all the necessary formalities
This is the way to proceed
proceedings
Bankruptcy proceedings
Extradition/divorce proceedings