Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phá sản
[phá sản]
|
to fail completely
The enemy plan failed completely
The failure of a policy/system
to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin
To bring somebody to the verge of bankruptcy
To rescue a company from bankruptcy
Bankruptcy proceedings
To file for bankruptcy; to file one's petition in bankruptcy; to go into (voluntary) liquidation
To be morally bankrupt