Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thị thực
[thị thực]
|
visa
To apply for a visa for Vietnam
I want to apply for a visa at the Vietnamese embassy
To grant entry/exit visas to the persons concerned
to visa
To stamp/visa a passport
to certify; to authenticate
Authenticated/certified signature