Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tương lai
[tương lai]
|
potential; prospective; future; to-be
The husband-to-be/father-to-be
future
In the near/distant future
We cannot change the past. What we can change is the future
Think of the future!; Look ahead to the future!
The future is ours
To make provision for somebody