Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá khứ
[quá khứ]
|
past
To be ashamed/proud of one's past
To become a thing of the past
The burden of the years/of the past
To look back on one's past
Let bygones be bygones!; Let's forget the past!