Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xấu hổ
[xấu hổ]
|
to be/feel ashamed (of somebody/something)
To make somebody (feel) ashamed; to show somebody up; to put somebody to shame; to shame somebody
I'm very ashamed of you!
He was ashamed of having cried
To lose all sense of shame; To be past all shame; To be lost to all shame
There's nothing to be ashamed of !