Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tông
[tông]
|
to crash into ...; to run into ...; to collide with ...; to hit
To hit a stationary lorry
The bus ran into a tamarind tree
The two cars crashed into each other at 120 kph
to force open
To force/break open a door
(từ gốc tiếng Pháp là Ton) intonation; tone