Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dòng dõi
[dòng dõi]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) lineage; descent
To be of noble birth/descent
A person of good lineage