Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dõi
[dõi]
|
động từ
to follow closely; to pursue
to pursue, chase, be after
danh từ
bolt ; bar, cross-beam, cross-piece, cross-bar (dõi cửa)
lineage, descent (dòng dõi)