Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quần
[quần]
|
pants; trousers; breeches
To put on a new pair of trousers
To have two pairs of trousers made to measure
Pegtop trousers; tapering trousers/pants
What waist are these trousers?
Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers
golf
Golf course
to exhaust somebody; to wear somebody out
Dirty clothes; dirty linen