Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ống
[ống]
|
danh từ.
pipe; duct.
a water-pipe.
hose; tube; siphon
chimmey