Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoặc
[ngoặc]
|
Hook.
Pull (down...) with a hook.
To pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit.
Put a caret, insert (omitted words...) where a caret is marked.
To put a caret in a sentence where there is an omission.
To insert some omitted words where a caret is put (in a sentence).
(thông tục) Be in cahoots with (Mỹ).
To be in cahoots and appropriate public property.
bracket
in brackets, in enverted commas
set/strike up an acquaitance; enter into relations