Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoặc kép
[ngoặc kép]
|
inverted commas; quotation marks; quotes
To use too many quotation marks
To put a word in inverted commas/in quotation marks
To open/close inverted commas; To open/close quotation marks