Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoài
[ngoài]
|
outer; outside; exterior; external
outdoors
To sleep outdoors
over; beyond
To be over thirty years old
This case is beyond the competence of the Rennes court
aside from ...; apart from ...; other than ...; but; except
Apart from him, there is nobody who can do it; Nobody but him can do it
I love none but her
out of ...; apart from ...
He always keeps out of discussions