Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
moa
[moa]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Moi) I; me
It's me!
He is much older than I am; He is much older than me
They accused my brother and me
What about me? Have you forgotten me?