Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người quen
[người quen]
|
connection; acquaintance
He/she is an acquaintance of mine
To have many acquaintances but few friends
To have a wide circle of acquaintances in France
How old was she when she recognized people?