Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngân quỹ
[ngân quỹ]
|
budget
Operating budget
Family/household budget
Advertising/marketing/purchase/provisional budget
Tight budget
Budget deficit
The budget allocation for housing has been cut down
To stay within budget
To go over budget
budgetary
Budgetary decisions