Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngày hội
[ngày hội]
|
feast-day; festive day; festival
The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
As merry as village festivities
Festive air; Atmosphere of festivity