Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nữ hoàng
[nữ hoàng]
|
empress; queen; regina
It was her destiny to become queen
The Queen gave them a wave from the car