Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nút
[nút]
|
cork; stopper; spigot; cap
To uncork
Corkscrew
button
Toolbar/command buttons
Minimize/Maximize button
Redial button
xem gút