Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gút
[gút]
|
knot
To tie/make a knot
To untie a knot
(y học) (tiếng Pháp gọi là Goutte) gout (disease of uncertain origin involving faulty metabolism of uric acid and resulting in elevated levels of uric acid in the blood)
To suffer from gout; To have gout; To be gouty