Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thanh
[thanh]
|
tone; pitch; sound
slat; bar
Scroll/menu/status/title bar
To hammer an iron bar flat
elegant; chic
Ch'ing; Manchu; Qing ( 1644-1911) (last of the Chinese dynasties)
Càn Long ( 1711 -1799), hoàng đế thứ ( 1736 -1796) của nhà Thanh bên Tàu
Qianlong ( 1711-1799), fourth emperor (1736-1796) of the Ch'ing dynasty in China