Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộn
[cuộn]
|
roll; reel; ball; skein; hank; bobbin; coil
A roll of cloth
to coil; to whirl; to roll up
The mighty water of the Red River roll on incessantly
(tin học) to scroll
To scroll up/down a page