Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mi-crô
[micrô]
|
(tiếng Pháp gọi là Micro) microphone; mike
To talk into a microphone; to speak into a mike
Hand microphone
Concealed microphone
Lapel mike; Clip mike
Rifle/shotgun mike
Hung/slung mike