Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
môi trường
[môi trường]
|
environment
To protect the environment
Natural/ecological environment
A pleasant working environment
An environment-friendly product
Is it safe to work in a hospital/school environment?
environmental
Environmental information center
Enrironmental diseases
medium
Refractive medium
In an acid medium