Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy tính
[máy tính]
|
calculator
Electronic calculator
Pocket calculators weren't available then
computer
The latest computer system
Computer-aided design
Computer-to-computer connection
Computerist
Computer manufacturer/supplier
Computer crime Computer criminal