Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nối
[nối]
|
động từ.
to join; to add; to unite; to connect; tie together; bind; (of telephone) put through
road junction
continue, go on with, inherit, succeed (to)
night is succeeded by day