Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lát
[lát]
|
slice
Thin slice of meat
That 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!
moment; instant; while
to pave