Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kết quả
[kết quả]
|
effect; outcome; result
Football/lottery results
Your initiative had no effect
Their program is beginning to get/show results
This is the result of several years of tireless research
As a result, I missed my flight
Do you know what will result from such an action?
The battle resulted in heavy losses on both sides