Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kênh đào
[kênh đào]
|
canal
The Panama Canal
In 1956, all British troops departed, so Egypt immediately seized the Suez Canal in accordance with a decree of nationalization issued by President Gamal Abdel Nasser