Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quốc hữu hoá
[quốc hữu hoá]
|
to bring something under state control; to take into public ownership; to nationalize
To nationalize the steel industry
Nationalization
Nationalization was also used by formerly colonial countries to secure their natural resources against exploitation by foreign capitalist interests