Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạn chế
[hạn chế]
|
to limit; to restrict; to constrain
To limit Japanese imports
to cut down; to reduce
To reduce the gap between the rich and the poor
I've cut down my job description to three pages
sparing with something; economical with something
It's better to be sparing with one's words
The author makes sparing use of metaphors