Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giàu nghèo
[giàu nghèo]
|
wealth and poverty
Gap/gulf between the rich and the poor
To be no respecter of persons