Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giọng
[giọng]
|
accent
To speak English with a Vietnamese accent
They often joke about my accent
tone; voice
Man's/woman's voice
There was menace in his voice
To talk in a sad/arrogant/friendly tone
Don't speak to me like that; Don't speak to me in that tone of voice!