Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đe doạ
[đe dọa]
|
to make threats against somebody; to threaten; to menace
The group that is under the heaviest threat
The country lives under (the) threat of war
The new weapon is a real menace to world peace
menacing; threatening
A threatening/menacing gesture