Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cử chỉ
[cử chỉ]
|
gesture
With a swift gesture
A gesture of acknowledgement
manner, conduct, behaviour
have good manners
have no manners; bad-mannered