Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải phóng
[giải phóng]
|
to liberate; to free; to emancipate
When the Allies liberated Paris
To rid the world of poverty
Palestine Liberation Organization (PLO)
The US says it is in Iraq as a liberator, not a conqueror.