Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
du lịch
[du lịch]
|
to travel; to tour
To travel by plane/car
To tour a foreign country; to travel abroad
tourist
Tourist information center
Tourist destination
travel (business); tourist industry; tourism
Tourist/travel agency
Tourism is an important source of income for this beautiful city
To be fond of travel
Wanderlust
Armchair traveller