Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dấu
[dấu]
|
accent; diacritic
mark; sign; print
The red cross sign
To put a mark in the margin to show the omission
White marks painted on the trees to show the route
This sign means 'real leather'