Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[cơ]
|
(đánh bài) (từ gốc tiếng Pháp là Coeur) heart
The ace of hearts
Have you any hearts?
To play a heart; To play hearts
(bi-a) (từ gốc tiếng Pháp là Queue) billiard cue
muscle
Myalgia
Abdominal muscles
occasion; opportunity
To seize an opportunity
ruse; trick; subterfuge
To be outwitted by the woman
She, outmaneuvered, could but sue for terms
(particle used to emphasize)
I do want to remain here