Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cua
[cua]
|
crab
To get nipped by a crab
(từ gốc tiếng Pháp là Faire la cour) to pay court to a girl; to woo; to court
(từ gốc tiếng Pháp là Cours) xem khoá học
To take a cookery course
Correspondence course
(từ gốc tiếng Pháp là Cours) xem giáo trình
(từ gốc tiếng Pháp là Court) short
Short hair
(từ gốc tiếng Pháp là Courbe) xem khúc quanh
A sharp/dangerous bend; A sharp/dangerous turn
To take a bend/corner/turning; To go round a bend
To take a bend/turning too fast; To take a bend/turning at breakneck speed; To take a bend/turning on two wheels
This is where the road curves/bends