Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gắt
[gắt]
|
động từ
to scold; to chide
tính từ
hard; severe; violent; intense
intense heat