Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chất béo
[chất béo]
|
fatty substance; fat
A low-fat diet
Animal/vegetable fat
Fat content
To have a low/high fat content
They advised me to eat as little fat as possible