Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chế độ
[chế độ]
|
system; regime
Socialist regime
regulations
Working/prison regulations
Regulations concerning rewards and punishments
Regulations concerning the management of enterprises
Regulations concerning cultivation of land
(tin học) mode
Access/text/graphic mode