Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn kiêng
[ăn kiêng]
|
to be/go on a diet; to follow a strict regimen
To be on a slimming/reducing diet; To go on a slimming/reducing diet