Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cam chịu
[cam chịu]
|
to resign oneself to something; to accept resignedly/with resignation
To resign oneself to defeat; to accept failure with resignation
To accept one's fate resignedly/with resignation; to resign oneself to one's fate