Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thất bại
[thất bại]
|
to be defeated/unsuccessful; to fail; to suffer/sustain a defeat
defeat; failure; unsuccess
One of the worst failures of American intelligence