Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cổ động viên
[cổ động viên]
|
fan; supporter
Football supporter
Riot police block the entrance of Rotterdam town hall while supporters of Dutch club Feyenoord celebrate their victory against German soccer team Borussia Dortmund