Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đức
[đức]
|
virtue; righteousness.
To respect the virtuous/righteous
Both talented and virtuous
(used to indicate high standing or holiness)
The Right Reverend
The Most Reverend
Germany
From 1949 to 1990, Germany was divided into West Germany and East Germany
German
German philosophy/literature/painting