Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tổng giám mục
[tổng giám mục]
|
primate; archbishop
Archdiocese: The district under an archbishop's jurisdiction
Archbishopric